Tác dụng bồi bổ sức khoẻ của nhân sâm

Nhân sâm là một cây thuốc có chứa ginsenosides, các hợp chất có đặc tính kích thích và phục hồi sức sống giúp giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng, thể chất và tinh thần.
29/07/2023 16:13

Ngoài ra, nhân sâm cũng có tác dụng thích ứng, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, vì nó làm giảm sản xuất cortisol, một loại hormone được giải phóng với số lượng lớn hơn trong thời kỳ căng thẳng.

Các loại nhân sâm chính là Hàn Quốc, Brazil và Mỹ, có đặc tính tương tự và được tìm thấy trong các cửa hàng thực phẩm chức năng hoặc hiệu thuốc, có màu trắng hoặc đỏ, ở dạng rễ, cồn, bột, viên nang hoặc gói truyền dịch.

ht4

Tác dụng của nhân sâm

Do hoạt động thích ứng và chống oxy hóa của nó, nhân sâm được sử dụng trong các tình huống sau:

1. Thúc đẩy thể lực

Nhân sâm thúc đẩy thể chất vì nó làm giảm mệt mỏi, tăng sự nhanh nhẹn và sức đề kháng, và có thể được chỉ định để cải thiện thành tích của các vận động viên và người tập luyện các hoạt động thể chất.

2. Giảm căng thẳng và lo lắng

Nhân sâm có chứa saponin, hợp chất hoạt tính sinh học kích thích sản xuất dopamin, một chất dẫn truyền thần kinh giúp tăng cường sức khỏe nói chung, giảm căng thẳng và lo lắng.

3. Cải thiện khả năng tình dục

Bằng cách cải thiện lưu thông máu và tác động lên hệ thần kinh bằng cách kích thích sản xuất dopamin, nhân sâm làm tăng cảm giác khoái cảm và ham muốn tình dục, cải thiện hoạt động tình dục.

4. Cải thiện trí nhớ và sự tập trung

Chẳng hạn, nhân sâm tác động trực tiếp lên vùng hải mã, vùng não chịu trách nhiệm về trí nhớ, cải thiện sự chú ý và tập trung, khiến nó trở thành một lựa chọn tốt cho học sinh trong các kỳ đánh giá chẳng hạn.

5. Tăng cường hệ thống miễn dịch

Bằng cách có tác dụng điều hòa miễn dịch, nhân sâm làm tăng số lượng tế bào miễn dịch trong máu và tăng cường hệ thống miễn dịch, ngăn ngừa sự khởi phát hoặc giảm thời gian bị cảm lạnh và cúm.

6. Cải thiện lưu thông máu

Nhân sâm có chứa ginsenosides, là hợp chất hoạt tính sinh học chịu trách nhiệm giải phóng oxit nitric, một chất làm giãn mạch máu, cải thiện lưu thông máu.

7. Tránh bệnh tim mạch

Do có tác dụng chống oxy hóa nên nhân sâm chống lại các gốc tự do, ngăn chặn quá trình oxy hóa tế bào mỡ, cân bằng mức cholesterol “xấu” LDL trong máu và ngăn ngừa các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch và đau tim.

8. Ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh ung thư

Do rất giàu các hợp chất chống oxy hóa như saponin và flavonoid nên nhân sâm giúp chống lại các gốc tự do, có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của một số loại ung thư như phổi, gan, tuyến tụy, buồng trứng và dạ dày.

Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh lợi ích có thể có của nhân sâm trong phòng chống ung thư.

Các loại nhân sâm

Có nhiều loại nhân sâm khác nhau, có đặc tính tương tự, nhưng khác nhau tùy theo thành phần và nơi xuất xứ của chúng:

- Nhân sâm Hàn Quốc (Panax ginseng CA Meyer): có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc và được coi là “nhân sâm đích thực”, loại cây này rất giàu ginsenosides, chất giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm mệt mỏi, cải thiện tâm trạng và tinh thần;

- Nhân sâm Brazil (Pfaffia glomerata): được coi là “thực phẩm thay thế” cho nhân sâm Hàn Quốc, loại cây này có chứa axit fameric, axit glomeric và ecdysterone, những hợp chất giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm lo lắng, căng thẳng;

- Nhân sâm Mỹ (Panax quinquefolius): được trồng ở Mỹ và Canada, loại nhân sâm này cũng rất giàu ginsenosides, có đặc tính tương tự như nhân sâm Triều Tiên;

- Nhân sâm Ấn Độ (Withania somnifera): còn được gọi là ashwagandha, nó là một loại rễ giàu alkaloid, lactones và saponin, những hợp chất có đặc tính làm dịu và kích thích, được sử dụng rộng rãi để cải thiện hoạt động thể chất và tinh thần, ngoài ra còn giúp giảm lo lắng. Tìm hiểu thêm về nhân sâm Ấn Độ .

- Nhân sâm Siberi (Eleutherococcus senticosus): có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nga, loại cây này, còn được gọi là eleuthero, chứa eleutherosides, hợp chất có tác dụng điều hòa miễn dịch giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giúp điều trị chứng trầm cảm, tinh thần mệt mỏi và thiếu tập trung;

Loại nhân sâm được khuyên dùng thay đổi tùy theo mục tiêu được điều trị. Vì vậy, để chọn được loại nhân sâm tốt nhất, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chuyên về sử dụng cây thuốc.

Cách sử dụng

Rễ nhân sâm tươi hoặc khô có thể được sử dụng ở dạng bột, dạng trà, cồn hoặc viên nang:

- Nhân sâm dạng bột: hòa tan 1 thìa cà phê mỗi ngày, pha loãng với nước trái cây hoặc trong bữa ăn;

- Trà: uống 2 đến 3 tách trà mỗi ngày, trong bữa ăn;

- Rượu thuốc: Pha loãng 1 muỗng canh trong một cốc nước và uống hàng ngày trong bữa ăn.

Ngoài ra, nhân sâm cũng có thể được dùng dưới dạng viên nang và liều lượng khuyên dùng hàng ngày từ 40mg đến 500mg, có thể uống từ 1 đến 4 viên nang hoặc viên nén mỗi ngày, nên uống trong bữa ăn.

Vì loại, liều lượng và thời gian sử dụng nhân sâm thay đổi tùy theo tình trạng sức khỏe và mục tiêu điều trị, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế chuyên về sử dụng cây thuốc trước khi sử dụng loại cây này.

Tác dụng phụ có thể

Các tác dụng phụ thường liên quan đến việc tiêu thụ nhân sâm là buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy và đau bụng.

Nhân sâm cũng có thể gây căng thẳng hoặc mất ngủ, đặc biệt nếu dùng với liều lượng cao hoặc kết hợp với thực phẩm giàu caffeine như cà phê, trà xanh và ca cao chẳng hạn.

Mặc dù chúng hiếm gặp hơn nhưng việc sử dụng nhân sâm cũng có thể gây tăng huyết áp, lo lắng, đau đầu, chảy máu cam hoặc hạ đường huyết.

Không nên sử dụng nhân sâm quá 3 tháng, nên nghỉ định kỳ trong quá trình sử dụng loại cây này.

Người nào không thể sử dụng?

Nhân sâm không được khuyến cáo dùng cho trẻ em, người bị bệnh tim hoặc rối loạn lưỡng cực. Nó cũng không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Những người sử dụng thuốc để kiểm soát huyết áp hoặc bệnh tiểu đường, thuốc chống đông máu, thuốc điều biến hệ thống miễn dịch, chất kích thích, hormone thay thế, thuốc tránh thai, morphine hoặc thuốc chống trầm cảm nên nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng nhân sâm, vì loại cây này có thể làm thay đổi tác dụng của những loại thuốc này.

Theo tuasaude

comment Bình luận

largeer