Ung thư tuyến giáp: Hiểm họa thầm lặng

Ung thư tuyến giáp là một dạng ung thư nội tiết không phổ biến như ung thư phổi hay gan, nhưng đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt ở phụ nữ.
14/06/2025 14:19

Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, có vai trò sản xuất hormone điều hòa quá trình trao đổi chất. Khi bị ung thư, các tế bào tại đây tăng sinh bất thường và tạo thành khối u. Tuy nhiên, ở giai đoạn đầu, hầu hết bệnh nhân không nhận thấy dấu hiệu rõ rệt nào.

Nguy cơ tiềm ẩn và dấu hiệu nhận biết

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm trước cổ, đảm nhiệm việc tiết hormone T3 và T4 giúp điều hòa trao đổi chất, thân nhiệt, nhịp tim và hoạt động tiêu hóa. Khi có đột biến gen hoặc rối loạn nội tiết, các tế bào tại đây có thể phát triển bất thường, dẫn đến hình thành các khối u ác tính.

Empty

70% ca ung thư tuyến giáp được phát hiện qua siêu âm (Ảnh minh họa)

Theo thống kê từ Bệnh viện K Trung ương, hơn 70% ca ung thư tuyến giáp được phát hiện tình cờ qua siêu âm vùng cổ, chứ không phải do xuất hiện triệu chứng rõ ràng.

Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể chỉ nhận thấy một khối u nhỏ ở cổ, di chuyển lên xuống theo nhịp nuốt, dấu hiệu khá điển hình của ung thư tuyến giáp. Cảm giác vướng, khó chịu khi nuốt hoặc thở, như có vật mắc trong họng, cũng là dấu hiệu cần lưu ý.

Một biểu hiện khác của bệnh tuyến giáp là khàn tiếng kéo dài không rõ nguyên nhân, dù không bị cảm lạnh hay viêm họng. Ngoài ra, người bệnh có thể xuất hiện hạch cổ không đau nhưng tồn tại dai dẳng, không biến mất như hạch viêm thông thường.

Ai dễ mắc ung thư tuyến giáp?

Ung thư tuyến giáp có tỷ lệ mắc cao hơn rõ rệt ở nữ giới, gấp khoảng 3 lần so với nam giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 50, giai đoạn dễ có biến động nội tiết. Hormone estrogen được cho là có liên quan đến sự phát triển của tế bào tuyến giáp, khiến phụ nữ dễ bị ảnh hưởng hơn. Ngoài ra, người có tiền sử gia đình từng mắc bệnh tuyến giáp, nhất là ung thư tuyến giáp, cũng nằm trong nhóm nguy cơ cao do yếu tố di truyền có thể làm tăng khả năng đột biến gen gây bệnh.

Những người từng tiếp xúc với tia bức xạ như sống trong khu vực có nguy cơ phóng xạ, từng xạ trị vùng đầu cổ hoặc làm việc trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với tia X cũng cần đặc biệt lưu ý. Bên cạnh đó, các bệnh lý tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto hay Basedow có thể làm tổn thương tuyến giáp lâu dài, tạo điều kiện cho các tế bào bất thường phát triển. 

Mức độ nguy hiểm của ung thư tuyến giáp

Dù thường được xem là một trong những loại ung thư “lành tính” hơn so với các ung thư khác, mức độ nguy hiểm của ung thư tuyến giáp thực tế lại phụ thuộc rất lớn vào thể bệnh và thời điểm phát hiện. Trong số các thể bệnh, thể nhú là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% số ca mắc. Thể này có đặc điểm tiến triển chậm, ít di căn và thường đáp ứng tốt với điều trị, đặc biệt nếu được phát hiện sớm. Nhờ đó, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân thể nhú có thể đạt từ 95 - 98%.

Empty

Ung thư tuyến giáp được xem là lành tính hơn các loại ung thư khác (Ảnh minh họa)

Thể nang là dạng ít gặp hơn của ưng thư tuyến giáp, có khả năng di căn đến phổi hoặc xương. Tuy nhiên, nếu được điều trị đúng cách, người bệnh vẫn có cơ hội hồi phục tốt. Trong khi đó, thể tủy có liên quan đến yếu tố di truyền, thường diễn tiến nhanh và phức tạp hơn, đòi hỏi phương pháp điều trị chuyên sâu. 

Phòng ngừa hiệu quả bằng nhận thức và tầm soát sớm

Ung thư tuyến giáp hoàn toàn có thể được phòng ngừa hoặc phát hiện sớm nếu mỗi người chủ động lắng nghe cơ thể và duy trì thói quen kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đặc biệt, với những người thuộc nhóm nguy cơ cao như có tiền sử gia đình mắc bệnh, rối loạn nội tiết, từng tiếp xúc với tia phóng xạ, việc tầm soát sớm càng trở nên cần thiết để tăng cơ hội điều trị hiệu quả và giảm thiểu biến chứng.

Tầm soát tuyến giáp thường bắt đầu bằng xét nghiệm máu nhằm kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH) và các dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư. Khi có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm tuyến giáp để đánh giá cấu trúc, phát hiện khối u hoặc các bất thường khác. Nếu nghi ngờ tổn thương ác tính, sinh thiết bằng kim nhỏ (FNA) sẽ được thực hiện để xác định bản chất của khối u. Trong những trường hợp cần thiết, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như CT, MRI hoặc PET-CT sẽ giúp đánh giá mức độ lan rộng của bệnh. Sau phẫu thuật, quét i-ốt phóng xạ cũng là một phương pháp hữu ích để phát hiện tế bào ung thư còn sót hoặc đã di căn.

Khả Bích (Tổng hợp) 

comment Bình luận