14 thực phẩm hạ huyết áp

Các loại thực phẩm như nước dừa, sữa chua và mận là những lựa chọn tuyệt vời giúp hạ huyết áp, vì chúng rất giàu kali, một loại khoáng chất giúp loại bỏ lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
02/12/2023 15:36

Hơn nữa, trà xanh, lựu, nghệ, củ cải đường và ca cao rất giàu chất chống oxy hóa, hợp chất hoạt tính sinh học giúp giảm viêm và thúc đẩy thư giãn động mạch, cải thiện lưu thông máu và giúp kiểm soát huyết áp cao. 

Các loại thực phẩm chính giúp giảm huyết áp cao là:

luu-15652358207051760046185

1. Lựu

Lựu là loại trái cây giàu flavonoid, quercetin và tannin, hợp chất có đặc tính chống oxy hóa, ngăn ngừa viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình thư giãn mạch máu, giúp hạ huyết áp. 

Cách tiêu thụ: để có được những lợi ích của quả lựu, bạn có thể tiêu thụ loại trái cây tự nhiên này vào bữa sáng, đồ ăn nhẹ hoặc như một món tráng miệng, hoặc có thể thêm nó vào nước trái cây, trà, sữa chua hoặc salad.

Lưu ý: tiêu thụ quá nhiều vỏ và thân quả lựu sẽ gây độc và có thể gây buồn nôn, nôn mửa hoặc ngộ độc nặng có thể dẫn đến tử vong. Lựu không được khuyến khích cho trẻ em dưới 2 tuổi. Hơn nữa, những người bị viêm dạ dày nên tránh ăn lựu vì nó có thể gây kích ứng dạ dày. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng lựu.

2. Nước dừa

Nước dừa chứa lượng lớn kali, khoáng chất giúp thư giãn động mạch và tăng cường đào thải natri qua nước tiểu, cải thiện lưu thông máu và hạ huyết áp. 

Cách tiêu thụ: nên uống nước dừa trong bữa ăn và lượng khuyến nghị tối đa là 3 ly mỗi ngày.

Lưu ý: người mắc bệnh tiểu đường chỉ nên uống 1 ly đồ uống này mỗi ngày để tránh tăng lượng đường trong máu. Những người có vấn đề về thận chỉ có thể uống nước dừa dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

3. Trà xanh

Vì là thức uống giàu catechin và flavonoid, các hợp chất hoạt tính sinh học có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, trà xanh giúp tăng cường sức khỏe động mạch và cải thiện sự thư giãn của mạch máu, giúp giảm huyết áp.

Cách tiêu thụ: Lượng trà xanh tiêu thụ tối đa được khuyến nghị cho những người bị huyết áp cao là 3 tách trà mỗi ngày, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.

Lưu ý: tiêu thụ quá nhiều loại trà này có thể gây buồn nôn, mất ngủ, nóng rát ở dạ dày, nôn mửa và thay đổi nhịp tim. Những người có vấn đề về tuyến giáp, thận, gan, thiếu máu, viêm dạ dày, loét và mất ngủ không nên dùng trà xanh. Tương tự như vậy, trẻ em, phụ nữ có thai hoặc phụ nữ đang cho con bú không nên uống loại trà này.

4. Hạt bí ngô

Cứ 100 g hạt bí ngô có khoảng 820 mg kali, khoáng chất quan trọng giúp loại bỏ lượng natri dư thừa trong nước tiểu, giúp hạ huyết áp.

Cách dùng: hạt này có thể được rang, nguyên hạt hoặc nghiền nát và có thể ăn nguyên chất như món khai vị hoặc thêm vào món salad, nước trái cây, sữa chua, trái cây hoặc súp. 

Cảnh báo: ăn quá nhiều hạt này có thể gây tiêu chảy và đầy hơi. Hơn nữa, loại hạt này rất giàu calo nên mức tiêu thụ nên ở mức vừa phải, đặc biệt đối với những người muốn giảm cân. Những người có vấn đề về thận chỉ nên tiêu thụ hạt bí ngô dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

5. Ca cao

Ca cao rất giàu catechin, flavonoid và tannin, các hợp chất hoạt tính sinh học có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, kích thích tăng cường oxit nitric trong cơ thể, một chất giúp thư giãn mạch máu, cải thiện tuần hoàn máu và hạ huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: cacao có thể được tiêu thụ tự nhiên, loại bỏ hạt khỏi quả hoặc sử dụng bột cacao hoặc sôcôla đen hoặc hơi ngọt. Để có được những lợi ích của ca cao, bạn có thể ăn tới 40 g sô cô la đen hoặc nửa ngọt mỗi ngày hoặc 2 thìa cà phê bột ca cao mỗi ngày, chẳng hạn như có thể thêm vào trái cây, sữa hoặc sữa chua.

Lưu ý: những người khó ngủ hoặc có vấn đề như viêm dạ dày, trào ngược hoặc loét nên tránh dùng ca cao. Ngoài ra, bà bầu nên tránh ca cao vì caffeine có thể làm tăng nguy cơ sinh non hoặc nhẹ cân ở trẻ.

6. Mận khô

Mận khô là loại trái cây giàu kali, trong đó mỗi 100 g loại quả này chứa 830 mg khoáng chất này, giúp loại bỏ lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể, hạ huyết áp và ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ hoặc rối loạn nhịp tim.

Cách dùng: Để có được lợi ích từ loại quả này, bạn có thể ăn 1 quả mận khô mỗi ngày, trong một trong các bữa ăn như bữa sáng, bữa phụ, bữa trưa hoặc bữa tối.

Lưu ý: vì chứa tất cả các chất dinh dưỡng đậm đặc nên mận khô có nhiều đường hơn trái cây tươi, do đó, những người đang trong quá trình giảm cân và đặc biệt là bệnh nhân tiểu đường nên hạn chế tiêu thụ chúng. Những người có vấn đề về thận chỉ nên ăn mận khô dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Hơn nữa, ăn quá nhiều loại quả này có thể gây tiêu chảy, chướng bụng và đầy hơi.

7. Nho

Nho, đặc biệt là nho tím rất giàu resveratrol, tannin và flavonoid là những hợp chất có hoạt tính sinh học có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giúp cải thiện chức năng và giúp thư giãn mạch máu, tạo điều kiện lưu thông máu và hạ huyết áp.

Cách tiêu thụ: bạn có thể ăn tối đa 10 quả nho, cả vỏ, mỗi ngày và tốt nhất là ở dạng tự nhiên. Tuy nhiên, loại quả này cũng có thể được thêm vào các chế phẩm như nước trái cây tự nhiên, sữa chua, salad hoặc nước sốt.

Lưu ý: nho là loại trái cây có chỉ số đường huyết trung bình và do đó, bệnh nhân tiểu đường nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Những người có vấn đề về thận chỉ nên tiêu thụ nho dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng vì loại quả này có lượng kali cao.

8. Sữa chua

Sữa chua, đặc biệt là sữa chua gầy, rất giàu canxi, khoáng chất cơ bản giúp cơ tim co bóp và thư giãn, giúp hạ huyết áp. 

Ngoài ra, sữa chua còn chứa lượng kali tốt, loại khoáng chất giúp loại bỏ lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, giúp kiểm soát huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: sữa chua, tốt nhất là ở dạng tự nhiên, gầy và không đường, có thể dùng vào bữa sáng, như một bữa ăn nhẹ buổi sáng hoặc buổi chiều, ăn nguyên chất, cùng với trái cây hoặc mật ong.

Lưu ý: sữa chua thông thường không được khuyến khích cho những người không dung nạp lactose. Những người có vấn đề về thận chỉ nên tiêu thụ sữa chua theo khuyến nghị của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

9. Nghệ

Vì có chứa chất curcumin, một chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ nên nghệ là loại củ có tác dụng chống lại các gốc tự do, cải thiện chức năng của mạch máu, thúc đẩy sự thư giãn của động mạch và hạ huyết áp.

Cách tiêu thụ: để thu được lợi ích từ loại củ này, khuyến nghị là nên tiêu thụ tối đa 3 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, có thể ở dạng tươi hoặc dạng bột, dùng để nêm các món súp, món hầm, nước trái cây hoặc sinh tố. Ngoài ra, bột nghệ còn có thể dùng để pha trà.

Lưu ý: Dùng quá nhiều nghệ có thể gây kích ứng dạ dày hoặc buồn nôn. Rễ này không được khuyến khích cho những người bị sỏi mật hoặc những người đang dùng thuốc chống đông máu. Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nghệ.

10. Hạt lanh

Hạt lanh rất giàu omega 3, chất béo lành mạnh có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, làm giảm lượng cholesterol và chất béo trung tính trong máu, ngăn ngừa sự hình thành các mảng mỡ, cải thiện chức năng của động mạch và giúp kiểm soát huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: hạt lanh có thể được tiêu thụ ở dạng nghiền hoặc dạng bột, và nên tiêu thụ 1 muỗng canh mỗi ngày, có thể dùng trong sữa chua, trái cây hoặc thêm vào các công thức nấu ăn như bánh ngọt, bánh mì hoặc salad.

Lưu ý: Ăn quá nhiều hạt lanh có thể gây đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy.

11. Gừng

Gừng là một loại rễ giàu gingerol, zingerone và curcumene, là những hợp chất hoạt tính sinh học có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, giúp thúc đẩy thư giãn và động mạch, ngoài ra còn cải thiện lưu thông máu, giúp hạ huyết áp.

Cách tiêu thụ: Lượng gừng khuyến nghị hàng ngày lên tới 5g mỗi ngày và có thể dùng tươi hoặc khử nước, dưới dạng trà và nước trái cây. Gừng cũng có thể được sử dụng làm gia vị trong súp, sữa chua, salad và món hầm.

Lưu ý: Ăn quá nhiều gừng có thể gây đau dạ dày, thay đổi nhịp tim và tiêu chảy. Những người bị sỏi mật, bệnh xuất huyết hoặc những người đang sử dụng thuốc chống đông máu không nên sử dụng loại rễ này. Những người đang dùng thuốc điều trị cao huyết áp và tiểu đường chỉ nên dùng gừng theo hướng dẫn của bác sĩ.

Hơn nữa, lượng gừng tiêu thụ tối đa khi mang thai nên là 1g mỗi ngày và trong khoảng thời gian tối đa là 3 ngày liên tiếp. Tuy nhiên, không nên dùng gừng khi sắp chuyển dạ vì nó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

12. Củ cải đường

Củ cải đường rất giàu nitrat, thành phần được chuyển hóa thành oxit nitric trong cơ thể, thúc đẩy sự thư giãn của động mạch và cải thiện lưu thông máu, từ đó giúp giảm huyết áp.

Cách dùng: củ cải đường có thể được dùng sống hoặc nấu chín, làm nước trái cây, salad hoặc pa tê. 

Thận trọng: những người bị sỏi thận nên tránh tiêu thụ quá nhiều củ cải đường, vì loại củ này là nguồn cung cấp oxalate, một hợp chất mà khi tiêu thụ quá mức sẽ thúc đẩy sự hình thành sỏi thận. 

Hơn nữa, củ cải đường có thể làm tăng lượng đường trong máu và do đó, những người mắc bệnh tiểu đường cũng nên tiêu thụ loại củ này với mức độ vừa phải.

13. Tỏi

Tỏi làm giảm huyết áp vì nó có tác dụng hạ huyết áp và thúc đẩy tuần hoàn máu nhờ tác dụng giãn mạch. Hơn nữa, tỏi còn ngăn ngừa sự hình thành huyết khối vì nó ức chế sự kết tập tiểu cầu.

Cách tiêu thụ: để tận dụng được lợi ích của nó, nên tiêu thụ 1 tép tỏi sống mỗi ngày. Tỏi nên được nghiền nát, cắt nhỏ hoặc nghiền nát và để tỏi nghỉ khoảng 10 phút trước khi tiêu thụ.

Ví dụ, tỏi có thể được sử dụng để nêm thịt, mì ống, salad và chế biến nước sốt. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng dưới dạng trà hoặc nước tỏi để đạt được lợi ích trong việc giảm cholesterol và bảo vệ tim.

Lưu ý: Tiêu thụ quá nhiều tỏi có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, chuột rút, đầy hơi, nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu và chóng mặt. Hơn nữa, việc tiêu thụ tỏi sống như một phương thuốc tự nhiên bị chống chỉ định đối với trẻ sơ sinh, trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật, những người bị huyết áp thấp, đau dạ dày, chảy máu và những người sử dụng thuốc giúp máu lỏng hơn.

14. Quả việt quất

Quả việt quất chứa một lượng lớn anthocyanin, là chất phytochemical có đặc tính chống oxy hóa và hạ huyết áp, hoạt động bằng cách cải thiện chức năng của các tế bào bao phủ bề mặt bên trong của mạch máu, do đó giúp điều hòa lưu lượng máu và kiểm soát huyết áp, ngoài ra còn ngăn ngừa các bệnh về tim mạch. sự phát triển của bệnh tăng huyết áp.

Cách tiêu thụ: để đạt được lợi ích của chúng, lượng quả việt quất được khuyến nghị là từ 60 đến 120 gram mỗi ngày, tương đương với 2/3 đến 1/2 cốc. Loại quả này có thể được tiêu thụ cả quả, dưới dạng nước ép, thêm vào sữa chua hoặc dùng để làm bánh ngọt, bánh kếp hoặc pha trà với lá hoặc quả của nó.

Lưu ý: do chứa nhiều vitamin K nên loại quả này không được khuyến khích cho những người đang dùng thuốc chống đông máu và do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ loại quả này. Hơn nữa, vì chúng có tác dụng hạ đường huyết nên quả việt quất không được khuyến khích cho những người bị hạ đường huyết.

Theo tuasaude

comment Bình luận

largeer