Biến chứng hậu phẫu đoạn nhũ: Đừng xem nhẹ!

Phẫu thuật đoạn nhũ là thủ thuật cắt bỏ mô vú nhằm điều trị ung thư hoặc phòng ngừa ở những người có nguy cơ cao. Tuy hiệu quả, nhưng phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số biến chứng mà chị em cần đặc biệt lưu ý.
25/06/2025 10:36

Phẫu thuật đoạn nhũ có nguy hiểm không?

Thông thường, phẫu thuật đoạn nhũ được đánh giá là khá an toàn, kể cả với bệnh nhân ung thư vú lớn tuổi hoặc có bệnh nền. Tuy nhiên, giống như mọi ca phẫu thuật khác, phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro. Một trong những biến chứng phổ biến là nhiễm trùng vết mổ, có thể làm chậm quá trình hồi phục và gây khó khăn trong chăm sóc hậu phẫu.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật đoạn nhũ

Một số yếu tố có thể làm gia tăng rủi ro biến chứng sau phẫu thuật đoạn nhũ, đáng chú ý nhất là việc điều trị hóa trị hoặc xạ trị trước đó. Các liệu pháp này có thể làm tổn thương mô, gây phù bạch huyết, mất mô hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.Ngoài ra, kỹ thuật phẫu thuật được áp dụng cũng ảnh hưởng đến khả năng xuất hiện biến chứng, đặc biệt ở những bệnh nhân đã trải qua hóa trị hoặc xạ trị trước đó.Đáng lưu ý, thói quen hút thuốc lá làm tăng nguy cơ biến chứng hậu phẫu lên đến 40%. Vì vậy, người bệnh nên ngừng hút thuốc ít nhất 4 - 6 tuần trước khi phẫu thuật và tiếp tục tránh xa thuốc lá trong ít nhất 4 tuần sau mổ để quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi hơn.

Empty

Phẫu thuật đoạn nhũ cũng có một số biến chứng nhưng kiểm soát được (Ảnh minh hoạ)

Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật đoạn nhũ

Biến chứng sau đoạn nhũ có thể khác nhau tùy phương pháp phẫu thuật và thể trạng từng người. Dưới đây là những biến chứng phổ biến cần lưu ý:

Cục máu đông (thuyên tắc mạch): Người bệnh có nguy cơ hình thành cục máu đông ở chân hoặc phổi sau mổ. Bác sĩ thường cho dùng thuốc chống đông và khuyến khích vận động sớm để phòng ngừa. Nếu xuất hiện đau chân, sưng, khó thở hoặc đau ngực, cần báo ngay cho bác sĩ.

Mệt mỏi và yếu cơ: Sau phẫu thuật, người bệnh thường cảm thấy mệt. Nếu tình trạng kéo dài hơn một tuần, nên tham khảo bác sĩ để được hỗ trợ bằng vật lý trị liệu hoặc tâm lý trị liệu.

Chảy máu vết mổ: Chảy máu nhẹ là bình thường. Tuy nhiên, nếu máu ra nhiều hơn hoặc kéo dài, cần thông báo ngay cho bác sĩ để kiểm tra.

Nhiễm trùng vết mổ: Có thể xảy ra sau mổ, nhất là với người đã hóa trị/xạ trị. Bệnh nhân sẽ được dùng kháng sinh và có thể cần nằm viện lâu hơn hoặc điều trị bằng truyền tĩnh mạch.

Tụ dịch quanh vết mổ: Dịch tích tụ sau khi rút ống dẫn lưu, gây sưng đau và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Trường hợp nặng, bác sĩ sẽ hút dịch và băng ép để xử lý.

Tụ máu quanh vùng mổ: Máu tụ có thể gây đau, sưng hoặc cứng vùng phẫu thuật. Nếu không tự tan, bác sĩ sẽ chọc hút và xử lý bằng băng ép.

Sưng tay hoặc cánh tay: Phù nhẹ có thể xảy ra sau mổ. Nếu kéo dài, đó có thể là phù bạch huyết, là tình trạng dịch bạch huyết ứ đọng do nạo vét hạch nách. Bệnh không chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm.

Mô sẹo vùng nách (dấu hiệu “dây thừng”): Sau khi cắt hạch, một số người xuất hiện mô sẹo dạng dải kéo căng ở nách. Có thể kèm theo co giật hoặc hạn chế vận động. Bác sĩ sẽ hướng dẫn xoa bóp và tập giãn cơ, kết hợp dùng thuốc giảm đau để cải thiện.

Duy Khương (tổng hợp)

comment Bình luận