Tìm hiểu về thuốc chống dị ứng Polaramine
Thuốc này có sẵn ở các hiệu thuốc với tên thương mại là Polaramine hoặc ở dạng chung chung với tên "dexchlorpheniramine maleate" hoặc các tên tương tự như Histamin, Polaryn, Fenirax hoặc Alergomine chẳng hạn.
Polaramine có thể được mua ở dạng viên nén, viên nén, dung dịch nhỏ giọt, xi-rô, kem bôi da hoặc ống tiêm. Thuốc viên và dragees chỉ có thể được sử dụng bởi những người trên 12 tuổi. Dung dịch giọt, xi-rô và kem da liễu có thể được sử dụng từ 2 tuổi.
Tác dụng của Polaramine
Polaramine được chỉ định để điều trị: Dị ứng; Ngứa; Viêm mũi dị ứng; Viêm da dị ứng; Chàm dị ứng; Viêm kết mạc dị ứng.
Điều quan trọng là Polaramine được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ tùy theo tình trạng được điều trị và tuổi tác.
Cách sử dụng Polaramine
Cách sử dụng Polaramine thay đổi tùy theo cách trình bày, bao gồm:
1. Viên nén Polaramine 2mg
Polaramine ở dạng viên nén phải được uống bằng đường uống, với một cốc nước, trước hoặc sau khi ăn và để Polaramine có tác dụng tốt hơn, không được nhai hoặc bẻ viên thuốc.
Liều lượng viên Polaramine 2 mg thay đổi theo độ tuổi và bao gồm:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên 2 mg, ngày 3 đến 4 lần. Không vượt quá liều tối đa 12mg/ngày, tức là 6 viên/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: ½ (nửa) viên 2 mg, tối đa 3 lần/ngày. Liều tối đa hàng ngày là 3 viên mỗi ngày.
Việc sử dụng Polaramine phải có sự hướng dẫn của bác sĩ, tùy theo tình trạng bệnh cần điều trị và độ tuổi của người bệnh.
Viên nén Polaramine 6mg
Nên nuốt nguyên viên Polaramine Repetab, không bẻ, không nhai và uống với một cốc nước đầy. Điều này là do nó có chứa một lớp phủ để thuốc được giải phóng chậm trong cơ thể và có thời gian tác dụng lâu hơn.
Liều khuyến cáo của Polaramine Repetab là:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên vào buổi sáng và một viên khác trước khi đi ngủ. Trong một số trường hợp kháng thuốc hơn, bác sĩ có thể khuyên dùng 1 viên mỗi 12 giờ, không vượt quá liều tối đa 12 mg, hai viên, trong 24 giờ.
Polaramine Reptab không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Thuốc nước Polaramine 2,8mg/mL
Dung dịch Polaramine giọt 2,8mg/mL có bán ở các hiệu thuốc trong chai 20mL và phải dùng đường uống, liều lượng tùy theo tuổi của người bệnh:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 20 giọt, 3 đến 4 lần một ngày. Không vượt quá liều tối đa 12 mg/ngày, nghĩa là 120 giọt/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 10 giọt hoặc 1 giọt cho mỗi 2 kg thể trọng, ngày 3 lần. Liều tối đa mỗi ngày là 6 mg, tức là 60 giọt/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: 5 giọt hoặc 1 giọt cho mỗi 2 kg cân nặng, ngày 3 lần. Liều tối đa mỗi ngày là 3 mg mỗi ngày, tức là 30 giọt mỗi ngày.
Việc sử dụng thuốc nhỏ Polaramine cho trẻ em phải luôn được khuyến nghị bởi bác sĩ nhi khoa và không được sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
4. Xi-rô Polaramine 0,4mg/mL
Polaramine xi-rô 0,4mg/mL được bán trong chai 120mL, phải được uống bằng cách sử dụng bộ phân phối đi kèm trong gói và liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi của người đó:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5 mL, 3 đến 4 lần một ngày. Không vượt quá liều tối đa 12 mg/ngày, nghĩa là 30 mL/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 2,5 mL, 3 lần/ngày. Liều tối đa mỗi ngày là 6 mg, tức là 15 mL/ngày.
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: 1,25 mL, ngày 3 lần. Liều tối đa mỗi ngày là 3 mg, tức là 7,5 mL/ngày.
Không nên dùng xi-rô Polaramine cho trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Thuốc mỡ Polaramine 10mg/g
Thuốc mỡ Polaramine chỉ nên được bôi bên ngoài da, trên vùng bị ảnh hưởng hai lần một ngày và không nên che phủ vùng đang được điều trị.
Kem này không được bôi lên mắt, miệng, mũi, bộ phận sinh dục hoặc các màng nhầy khác và không được bôi trên những vùng da rộng, đặc biệt là ở trẻ em.
Ngoài ra, không nên bôi thuốc mỡ Polaramine lên những vùng da bị phồng rộp, bầm tím hoặc rỉ dịch, quanh mắt, bộ phận sinh dục hoặc các màng nhầy khác.
Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời ở những vùng được điều trị bằng thuốc mỡ Polaramine, vì các phản ứng da không mong muốn có thể xảy ra và trong trường hợp có các phản ứng như bỏng rát, phát ban, kích ứng hoặc nếu tình trạng không được cải thiện, hãy ngừng điều trị ngay lập tức.
6. Polaramine tiêm 5 mg/mL
Ống tiêm Polaramine 5 mg/mL để tiêm được tiêm bắp hoặc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch và không được chỉ định sử dụng cho trẻ em.
Liều cho người lớn, tiêm vào tĩnh mạch hoặc bắp thịt, là 5 mg, không vượt quá liều tối đa hàng ngày là 20 mg.
Tác dụng phụ có thể
Một số tác dụng phụ phổ biến hơn có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng Polaramine là buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu, khô miệng hoặc khó tiểu. Do đó, nên thận trọng hoặc tránh các hoạt động như lái xe, sử dụng máy móc hạng nặng hoặc thực hiện các hoạt động nguy hiểm.
Hơn nữa, việc sử dụng rượu có thể làm tăng tác dụng buồn ngủ và chóng mặt nếu uống cùng lúc với việc bạn đang điều trị bằng Polaramine, vì vậy điều quan trọng là phải tránh uống đồ uống có cồn.
Nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức hoặc khoa cấp cứu gần nhất nếu các triệu chứng dị ứng Polaramine phát triển như khó thở, cảm giác tức cổ họng, sưng miệng, lưỡi hoặc mặt hoặc nổi mề đay.
Cũng nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu Polaramine được dùng với liều lượng lớn hơn khuyến cáo và các triệu chứng quá liều như lú lẫn, suy nhược, ù tai, mờ mắt, giãn đồng tử, khô miệng, đỏ mặt, sốt, run, mất ngủ , ảo giác hoặc ngất xỉu.
Ai không nên sử dụng?
Polaramine không nên được sử dụng cho trẻ sinh non, trẻ sơ sinh, phụ nữ đang cho con bú hoặc những người sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil) hoặc tranylcypromine (Parnate).
Ngoài ra, Polaramine có thể tương tác với:
Thuốc lo âu như alprazolam, diazepam, chlordiazepoxide;
Thuốc trị trầm cảm như amitriptyline, doxepin, nortriptyline, fluoxetine, sertraline hoặc paroxetine.
Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc được sử dụng để tránh làm giảm hoặc tăng tác dụng của Polaramine.
Theo tuasaude
- Sản phẩm vì sức khỏe
-
Mỡ tự thân - Nguồn tế bào gốc vô giá trong chăm sóc sức khỏe và làm đẹp
Tế bào gốc từ mô mỡ phát triển từ các tế bào trung mô và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học và khoa học sinh học, bao gồm y học tái tạo và phòng ngừa biến chứng bệnh đái tháo đường.November 20 at 5:33 pm -
Mở khóa thanh xuân, trẻ khỏe toàn diện với liệu pháp tế bào gốc
Lão hóa là một quá trình phức tạp, không chỉ ảnh hưởng đến làn da, mái tóc mà còn tác động đến cấu trúc và chức năng của các cơ quan bên trong cơ thể. Ngày nay với sự phát triển vượt bậc của y học tái tạo, liệu pháp tế bào gốc được ứng dụng toàn diện giúp cơ thể khỏe mạnh từ bên trong, đồng thời duy trì nét tươi trẻ, rạng rỡ bên ngoài, làm chậm quá trình lão hóa.November 20 at 5:33 pm -
Tầm nhìn “Borderless Future” - Định hình tương lai không biên giới tại nơi làm việc tốt nhất Việt Nam
Ngày 19/11/2024, tại Hội nghị Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam 2024, khi cái tên Unilever Việt Nam được xướng lên ở vị trí số 1 trong danh sách 100 doanh nghiệp lớn có môi trường làm việc tốt nhất, đó không chỉ là khoảnh khắc đáng tự hào mà còn là sự khẳng định cho tầm nhìn, những nỗ lực bền bỉ của một doanh nghiệp Top 1 ngành FMCG trong hành trình xây dựng môi trường làm việc hiện đại, bền vững.November 20 at 5:20 pm -
Nhuận tràng Biovaccine – giải pháp tự nhiên cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh
Táo bón là vấn đề tiêu hóa phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến các biến chứng như trĩ, đau bụng, khó tiêu và nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Nhuận Tràng Biovaccine là giải pháp tự nhiên, an toàn và hiệu quả, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ nhuận tràng, mang lại sự thoải mái và sức khỏe cho hệ tiêu hóa.November 20 at 9:12 am