14 loại thực phẩm giúp hạ huyết áp cao

Các loại thực phẩm như nước dừa, sữa chua và mận khô là những lựa chọn tuyệt vời giúp giảm huyết áp cao, vì chúng giàu kali, một loại khoáng chất giúp loại bỏ lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
15/08/2023 15:18

Ngoài ra, trà xanh, lựu, nghệ, củ dền và ca cao rất giàu chất chống oxy hóa, các hợp chất hoạt tính sinh học giúp giảm viêm và thúc đẩy giãn động mạch, cải thiện lưu thông máu và giúp kiểm soát huyết áp cao.

Cao huyết áp hay còn gọi là tăng huyết áp, là tình trạng huyết áp tăng lên, có thể do các yếu tố như chế độ ăn uống không điều độ, lười vận động hoặc thay đổi nội tiết tố, từ đó dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn và buồn ngủ.

h

Thực phẩm chính

Các loại thực phẩm chính giúp giảm huyết áp cao là:

1. Lựu

Lựu là loại trái cây giàu flavonoid, quercetin và tannin, những hợp chất có đặc tính chống oxy hóa, ngăn ngừa viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình giãn mạch, giúp hạ huyết áp cao. 

Cách dùng: để thu được những lợi ích của quả lựu, bạn có thể dùng quả lựu sống, cho bữa sáng, đồ ăn nhẹ hoặc món tráng miệng, hoặc bạn có thể thêm nó vào nước trái cây, trà, sữa chua hoặc salad.

Thận trọng: tiêu thụ quá nhiều vỏ và thân quả lựu có độc tính và có thể gây buồn nôn, nôn hoặc nhiễm độc nặng, có thể dẫn đến tử vong. Lựu không được khuyến khích cho trẻ em dưới 2 tuổi. Ngoài ra, những người bị viêm dạ dày cũng nên tránh ăn lựu vì nó có thể gây kích ứng dạ dày. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn lựu.

2. Nước dừa

Nước dừa chứa một lượng lớn kali, một khoáng chất giúp làm giãn động mạch và tăng đào thải natri qua nước tiểu, cải thiện lưu thông máu và hạ huyết áp. 

Cách uống: nước dừa nên được uống trong bữa ăn và lượng khuyến nghị tối đa là 3 ly mỗi ngày.

Lưu ý: người bị tiểu đường chỉ nên uống 1 ly thức uống này mỗi ngày để tránh tăng lượng đường trong máu. Những người có vấn đề về thận chỉ có thể uống nước dừa dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

3. Trà xanh

Vì là thức uống giàu catechin và flavonoid, các hợp chất hoạt tính sinh học có tác dụng chống oxy hóa mạnh, trà xanh thúc đẩy sức khỏe động mạch và cải thiện sự thư giãn của mạch máu, giúp giảm huyết áp cao.

Cách dùng: lượng trà xanh khuyến nghị tối đa cho người cao huyết áp là 3 tách trà mỗi ngày, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.

Thận trọng: Tiêu thụ quá nhiều loại trà này có thể gây buồn nôn, mất ngủ, nóng rát dạ dày, nôn mửa và thay đổi nhịp tim. Những người có vấn đề về tuyến giáp, thận, gan, thiếu máu, viêm dạ dày, loét và mất ngủ không nên uống trà xanh. Tương tự như vậy, trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ đang cho con bú cũng không nên uống loại trà này.

4. Hạt bí ngô

Mỗi 100 g hạt bí ngô có khoảng 820 mg kali, một khoáng chất quan trọng giúp loại bỏ lượng natri dư thừa trong nước tiểu, giúp giảm huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: hạt này có thể được tiêu thụ rang, nguyên hạt hoặc nghiền nát, và có thể ăn nguyên chất, như một món khai vị, hoặc thêm vào món salad, nước trái cây, sữa chua, trái cây hoặc súp. 

Thận trọng: Ăn quá nhiều loại hạt này có thể gây tiêu chảy và đầy hơi. Ngoài ra, loại hạt này rất giàu calo và do đó, mức tiêu thụ của nó nên ở mức vừa phải, đặc biệt là đối với những người muốn giảm cân. Những người có vấn đề về thận chỉ nên tiêu thụ hạt bí ngô dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

5. Ca cao

Cacao rất giàu catechin, flavonoid và tanin là những hợp chất sinh học có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm, kích thích gia tăng oxit nitric trong cơ thể, chất giúp giãn mạch, cải thiện lưu thông máu và hạ huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: ca cao có thể được tiêu thụ thô, loại bỏ hạt khỏi quả, hoặc qua bột ca cao hoặc sô cô la đen hoặc bán ngọt. Để có được lợi ích của ca cao, bạn có thể ăn tối đa 40g sô cô la đen hoặc nửa ngọt mỗi ngày hoặc 2 thìa cà phê bột ca cao mỗi ngày, chẳng hạn như có thể thêm vào trái cây, sữa hoặc sữa chua.

Lưu ý: những người khó ngủ hoặc có vấn đề như viêm dạ dày, trào ngược hoặc loét nên tránh ca cao. Ngoài ra, phụ nữ mang thai nên tránh ca cao, vì caffein có thể làm tăng khả năng sinh non hoặc nhẹ cân ở trẻ sơ sinh.

6. Mận khô

Mận khô là loại trái cây giàu kali, trong mỗi 100g loại quả này chứa 830mg khoáng chất này, giúp loại bỏ lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể, hạ huyết áp cao và ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ hay rối loạn nhịp tim.

Cách dùng: để thu được lợi ích của loại quả này, bạn có thể ăn 1 quả mận khô mỗi ngày, vào một trong các bữa ăn sáng, ăn nhẹ, ăn trưa hoặc ăn tối.

Lưu ý: vì chứa tất cả các chất dinh dưỡng đậm đặc nên mận khô có nhiều đường hơn trái cây tươi, do đó, những người đang trong quá trình giảm cân và đặc biệt là bệnh nhân tiểu đường nên tiêu thụ chúng ở mức độ vừa phải. Những người có vấn đề về thận chỉ nên ăn mận khô dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Ngoài ra, ăn quá nhiều loại quả này có thể gây tiêu chảy, đầy bụng và đầy hơi.

7. Nho

Nho, đặc biệt là nho tím, rất giàu resveratrol, tannin và flavonoid là những hoạt chất sinh học có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm giúp cải thiện chức năng và giúp giãn mạch, giúp máu lưu thông dễ dàng, hạ huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: bạn có thể ăn tối đa 10 quả nho còn vỏ mỗi ngày và tốt nhất là ở dạng tự nhiên. Tuy nhiên, loại quả này cũng có thể được thêm vào các chế phẩm như nước trái cây tự nhiên, sữa chua, salad hoặc nước sốt.

Thận trọng: nho là một loại trái cây có chỉ số đường huyết trung bình và do đó, bệnh nhân tiểu đường nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Những người có vấn đề về thận chỉ nên ăn nho dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng vì loại quả này có lượng kali cao.

8. Sữa chua

Sữa chua, đặc biệt là sữa chua ít béo, rất giàu canxi, một khoáng chất quan trọng giúp cơ tim co bóp và thư giãn, giúp giảm huyết áp cao. Xem các loại thực phẩm giàu canxi khác cũng giúp giảm huyết áp .

Ngoài ra, sữa chua còn chứa một lượng kali tốt, một loại khoáng chất giúp quét lượng natri dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu, giúp kiểm soát huyết áp cao.

Cách dùng: sữa chua, tốt nhất là dạng tự nhiên, tách kem và không đường, có thể dùng cho bữa sáng, bữa ăn nhẹ buổi sáng hoặc buổi chiều, uống nguyên chất, cùng với trái cây hoặc mật ong.

Thận trọng: sữa chua thông thường không được chỉ định cho những người không dung nạp đường sữa. Những người có vấn đề về thận chỉ nên ăn sữa chua theo khuyến nghị của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

9. Nghệ

Do chứa chất curcumin, một chất có tác dụng chống oxy hóa mạnh nên nghệ là loại củ chống lại các gốc tự do, cải thiện chức năng của mạch máu, thúc đẩy sự thư giãn của động mạch và hạ huyết áp.

Cách tiêu thụ: để thu được lợi ích của loại củ này, khuyến nghị nên tiêu thụ tối đa 3mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, có thể ở dạng tươi hoặc dạng bột, dùng để nêm vào súp, món hầm, nước ép hoặc sinh tố. Ngoài ra, tinh bột nghệ còn có thể dùng để pha chế các loại trà. 

Thận trọng: Uống quá nhiều nghệ có thể gây kích ứng dạ dày hoặc buồn nôn. Thức uống này không được chỉ định cho những người bị sỏi mật hoặc những người đang dùng thuốc chống đông máu. Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng tinh bột nghệ.

10. Hạt lanh

Hạt lanh rất giàu omega 3, một chất béo lành mạnh có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, làm giảm mức cholesterol và chất béo trung tính trong máu, ngăn ngừa sự hình thành các mảng mỡ, cải thiện chức năng của động mạch và giúp kiểm soát huyết áp cao.

Cách dùng: hạt lanh có thể dùng ở dạng nghiền hoặc dạng bột, nên dùng 1 thìa canh mỗi ngày, có thể dùng với sữa chua, trái cây hoặc thêm vào các công thức nấu ăn như bánh ngọt, bánh mì hoặc salad.

Thận trọng: Ăn quá nhiều hạt lanh có thể gây đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy.

11. Gừng

Gừng là loại củ giàu gingerol, zingerone và cucumene, là những hợp chất hoạt tính sinh học có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, giúp thư giãn và thông thoáng động mạch, ngoài ra còn cải thiện lưu thông máu, giúp giảm huyết áp cao.

Cách tiêu thụ: lượng gừng khuyến nghị hàng ngày lên đến 5g mỗi ngày, và có thể được tiêu thụ ở dạng tươi hoặc khô, trong trà và nước trái cây. Gừng cũng có thể được dùng làm gia vị trong súp, sữa chua, salad và món hầm.

Lưu ý: Ăn quá nhiều gừng có thể gây đau dạ dày, thay đổi nhịp tim và tiêu chảy. Những người bị sỏi mật, bệnh xuất huyết hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu không nên ăn loại củ này. Người đang sử dụng thuốc điều trị bệnh cao huyết áp, tiểu đường chỉ nên dùng gừng khi có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Ngoài ra, lượng gừng tiêu thụ tối đa khi mang thai nên là 1g mỗi ngày và trong khoảng thời gian tối đa là 3 ngày liên tiếp. Tuy nhiên, không nên ăn gừng khi chuyển dạ vì nó có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

12. Củ dền

Củ dền rất giàu nitrat, thành phần được chuyển hóa thành oxit nitric trong cơ thể, thúc đẩy sự thư giãn của các động mạch và cải thiện lưu thông máu, do đó giúp giảm huyết áp cao.

Cách dùng: củ cải đường có thể ăn sống hoặc nấu chín, làm nước ép, sa lát hoặc pa-tê.

Thận trọng: những người bị sỏi thận nên tránh tiêu thụ quá nhiều củ cải đường, vì loại củ này là nguồn cung cấp oxalat, một hợp chất khi tiêu thụ quá mức sẽ thúc đẩy sự hình thành sỏi thận. 

Ngoài ra, củ dền có thể làm tăng lượng đường trong máu nên những người mắc bệnh tiểu đường cũng nên ăn loại củ này một cách điều độ.

13. Tỏi

Tỏi làm giảm huyết áp vì nó có tác dụng hạ huyết áp và thúc đẩy lưu thông máu do tác dụng giãn mạch. Ngoài ra, tỏi còn ngăn ngừa sự hình thành huyết khối do nó ức chế sự kết tập tiểu cầu.

Cách tiêu thụ: để tận hưởng lợi ích của nó, nên tiêu thụ 1 tép tỏi sống mỗi ngày. Tỏi phải được nghiền nát, cắt hoặc nghiền nát và tỏi phải được để yên trong khoảng 10 phút trước khi ăn.

Ví dụ, tỏi có thể được sử dụng để nêm thịt, mì ống, sa lát và chế biến nước sốt. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng dưới dạng trà hoặc nước tỏi để giảm cholesterol và bảo vệ tim mạch. 

Cảnh báo: Tiêu thụ quá nhiều tỏi có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, chuột rút, đầy hơi, nôn mửa, tiêu chảy, nhức đầu và chóng mặt. Ngoài ra, việc sử dụng tỏi sống như một phương thuốc tự nhiên chống chỉ định cho trẻ sơ sinh, trong quá trình chữa bệnh sau phẫu thuật, những người bị huyết áp thấp, đau dạ dày, chảy máu và những người sử dụng thuốc giúp tạo ra nhiều chất lỏng trong máu.

14. Quả việt quất

Quả việt quất chứa một lượng lớn anthocyanin, là chất phytochemical có đặc tính chống oxy hóa và hạ huyết áp, hoạt động bằng cách cải thiện chức năng của các tế bào lót bề mặt bên trong của mạch máu, do đó giúp điều hòa lưu lượng máu và kiểm soát huyết áp, ngoài ra còn ngăn ngừa sự phát triển của bệnh. tăng huyết áp.

Cách tiêu thụ: để đạt được lợi ích của nó, khuyến nghị tiêu thụ quả việt quất là từ 60 đến 120 gam mỗi ngày, tương đương với 2/3 đến 1/2 cốc. Loại quả này có thể được ăn nguyên quả, làm nước trái cây, thêm vào sữa chua hoặc dùng để chế biến bánh ngọt và bánh kếp hoặc pha trà với lá hoặc quả của nó.

Thận trọng: do lượng vitamin K của nó, loại quả này không được khuyến cáo cho những người dùng thuốc chống đông máu và do đó, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn loại quả này. Ngoài ra, vì chúng có tác dụng hạ đường huyết nên quả việt quất không được khuyến khích dùng cho người bị hạ đường huyết.

Theo tuasaude

comment Bình luận

largeer